TT | Tên Công ty | Tên thuốc trúng thầu |
Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng |
SĐK thuốc trúng thầu | SĐK thuốc thay đổi | CV kèm | |||
1. | Công ty CPDP Imexpharm | Biocemet tab 500mg/62,5mg | VD-33450-19 | 893110809824 | CV1267/SYT-NV | ||||
2 | Công ty TNHH Dược phẩm và Trang Thiết bị y tế Hoàng Đức | Toujeo Solostar | Insulin glargine 300 đơn vị/ml | QLSP-1113-18 |
400410304624 (QLSP-1113-18) |
1339/SYT-NV | |||
3 | Công ty Cổ phần Dược DANAPHA |
Trasolu |
Tramadol HCl 100mg/2ml |
- SĐK: VD-33290-19 - Địa chỉ CSSX: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
- SĐK: 893111872924 (VD-33290-19) - Địa chỉ CSSX: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
1612/SYT-NV | |||
4 | Công ty cổ phần dược liệu Trung Ương 2 |
Azopt |
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide 10mg/ml |
VN-21090-18 |
001110009924 (VN-21090-18) |
1522/SYT-NV | |||
5 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Desloratadin |
Desloratadin 5mg |
VD-25193-16 |
893100365123 (VD-25193-16) |
1515/SYT-NV | |||
Tác giả: qu?n tr?
Ý kiến bạn đọc