DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH NĂM 2023 | ||||||||||||
STT | Số phôi | Họ và tên | Ngày sinh | Số Chứng minh nhân dân/Căn cước | Ngày cấp | Nơi cấp | Văn bằng chuyên môn | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Địa chỉ nơi cư trú | Ngày cấp chứng chỉ | Ghi chú | |
Nam | Nữ | |||||||||||
1 | 4622 | DƯƠNG LÊ HỒNG THẢO | 13/05/1995 | 072195003468 | 22/02/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ nội trú bệnh viện | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | Khu phố 2, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
2 | 4623 | PHAN HUY TRỌNG | 03/12/1996 | 072096004914 | 21/02/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố An Quới, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
3 | 4624 | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | 30/08/1989 | 072189007835 | 19/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
4 | 4625 | CHÂU NGỌC THÚY | 22/071997 | 072197004298 | 30/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Trung, xã Tân Bình, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
5 | 4626 | NGUYỄN TRẦN HỒNG PHƯƠNG | 30/04/1997 | 072197003828 | 24/06/2020 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
6 | 4627 | TRẦN VIỆT HÀ | 30/04/1986 | 072086004294 | 15/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Hòa, xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
7 | 4628 | ĐẶNG THỊ NHƯ HUỲNH | ##### | 079197008867 | 30/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Lộc Vĩnh, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
8 | 4629 | NGUYỄN THỊ MINH DIỆU | 22/04/1994 | 072194007098 | 25/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Ninh Thành, Phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
9 | 4630 | LÊ HỒNG LỢI | 13//05/1990 | 072090001776 | 19/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Lập, xã Tiên Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
10 | 4631 | TỪ HOÀNG LONG | 21/01/1965 | 072065003415 | 04/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Rạch sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh tây ninh | 17/01/2023 | ||
11 | 4632 | ĐINH MINH QUÂN | 22/11/1998 | 072098000765 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Xóm Ruộng, xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
12 | 4633 | PHẠM THỊ BẢO NHI | 01/02/1999 | 24/08/1999 | 072199001986 | 27/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Hòa, phường Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | |
13 | 4634 | CAO THỊ THIA | 15/11/1998 | 072198003053 | 15/10/2018 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
14 | 4635 | NGUYỄN HỒNG VY | 30/04/2000 | 072300003325 | 19/05/2016 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 3 phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
15 | 4636 | LÊ MỸ TIÊN | 09/10/2000 | 072300006602 | 05/09/2017 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trường Đức, xã Trường Đông, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
16 | 4637 | TRẦN LÊ NGỌC ÁNH | 28/02/2000 | 072300001341 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
17 | 4638 | NGUYỄN HOÀNG MINH KHA | 01/02/1999 | 084099004440 | 12/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Ấp Cầu Xây, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 17/01/2023 | ||
18 | 4639 | PHAN THỊ TUYẾT THU | 19/09/1968 | 072168011150 | ##### | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Giấy chứng nhận bài thuốc gia truyền | Bài thuốc: Bổ thận, bổ máu, phong tê thấp, đau các khớp xương, đau lưng, tê bại | Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 17/01/2023 | ||
19 | 4640 | VÕ THỊ CẨM TIÊN | 09/02/1996 | 291158482 | 19/08/2013 | Công an Tây Ninh | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Ấp Trường Xuân, xã Trường Hòa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
20 | 4641 | PHAN NGUYỄN THỊ HUYỀN TRƯƠNG | 03/06/1993 | 291059365 | 02/04/2009 | Công an Tây Ninh | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Ấp Long Hải, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
21 | 4642 | PHẠM NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG | 02/08/1997 | 072197002620 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp B2, xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
22 | 4643 | CAO THỊ RA NI | 10/05/1997 | 072197009569 | 08/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
23 | 4644 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH | 17/07/1995 | 072195004289 | 10/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 3, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
24 | 4645 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 02/03/1999 | 072199005340 | 16/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Phước Thạnh, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
25 | 4646 | ĐINH THỊ HÀ | 26/09/1990 | 038190043864 | 14/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 3, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
26 | 4647 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 16/05/1996 | 072196002764 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bình Long, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
27 | 4648 | LÊ HOÀI PHONG | 09/10/1999 | 087099009467 | 09/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Khóm 5, thị trấn Lai Vung, Lai Vung, Đồng Tháp | 13/02/2023 | ||
28 | 4649 | LÊ THANH PHÚ | 10/05/1987 | 072087002276 | 22/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 13/02/2023 | ||
29 | 4650 | NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG | 17/10/1987 | 072187004637 | 23/05/2018 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trường Phước, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
30 | 4651 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 16/06/1993 | 083193007654 | 02/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp xét nghiệm | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Ấp Mỹ Quới, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | 13/02/2023 | ||
31 | 4652 | TRỊNH ĐỨC CẢNH | 09/11/1996 | 031096007964 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Khu phố Phước Hậu, phường Gia Bình, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
32 | 4653 | PHẠM THỊ DIỄM MY | 04/08/1995 | 072195004997 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Vịnh, xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
33 | 4654 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 20/10/1993 | 086093009206 | 04/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp 11, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vỉnh Long | 13/02/2023 | ||
34 | 4655 | TRẦN THỊ NGỌC HÀO | 12/03/1999 | 072199007749 | 10/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Long An, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
35 | 4656 | LÝ KIM CƯƠNG | 29/12/1980 | 290654190 | 26/09/2014 | Công an Tây Ninh | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Ấp Trà Võ, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
36 | 4657 | NGUYỄN TẤN THI | 16/08/1991 | 079091017066 | 13/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Âp Thới Tây 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 13/02/2023 | ||
37 | 4658 | LÊ LÂM BÌNH | 02/10/1992 | 068092006865 | 25/03/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 20 thôn 7, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | 13/02/2023 | ||
38 | 4659 | TRƯƠNG THANH QUANG | 29/08/1991 | 072091009218 | 30/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Khu phố An Hội, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 13/02/2023 | ||
39 | 4660 | PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG | 06/09/1991 | 072191004653 | 12/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 2, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
40 | 4661 | NGUYỄN THỤY THÙY DƯƠNG | 15/09/1996 | 072196012221 | 28/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Bình, xã Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
41 | 4662 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 18/12/1998 | 072198002598 | 10/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Long Hòa 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
42 | 4663 | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | 26/03/1993 | 072193005777 | 20/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Long Hòa, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
43 | 4664 | ÊN THỊ MÂY GHIÊM | 15/05/1991 | 072191008261 | 20/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 2, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
44 | 4665 | NGUYỄN THI KIM CÚC | 30/01/1993 | 072193004091 | 14/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Trà Võ, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
45 | 4666 | TRẦN MINH THƯ | 05/11/1996 | 072196003805 | 25/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Khu phố Hiệp Trường, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
46 | 4667 | PHAN HUỲNH NHƯ NGUYỆN | 12/11/1990 | 291028116 | 17/11/2007 | Công an Tây Ninh | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Trường An, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
47 | 4668 | ĐINH HOÀNG DŨNG | 23/09/1995 | 072095010503 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ răng hàm mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng- Hàm -Mặt | Khu phố 2, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
48 | 4669 | HỒ THÚY VY | 30/06/1999 | 072199011187 | 27/03/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 14/03/2023 | ||
49 | 4670 | BÙI MINH BẢO TRÂN | 02/12/1997 | 072197012189 | 26/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố 4, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
50 | 4671 | VÕ THỊ THẢO NGUYÊN | 26/11/1987 | 072187000024 | 13/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
51 | 4672 | LÊ THỊ MỸ TRANG | 25/10/1970 | 072170003328 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố 1, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
52 | 4673 | TRẦN THANH SANG | 29/08/1988 | 290977555 | 01/04/2010 | Công an Tây Ninh | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Long Đại, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
53 | 4674 | PHẠM THÀNH LUÂN | 30/11/1989 | 072089012469 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Ninh An, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
54 | 4675 | HUỲNH CHÂU | 23/03/1995 | 072195011047 | 16/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 4, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
55 | 4676 | ĐẶNG BÁ MINH TUẤN | 18/08/1998 | 045098002073 | 10/03/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Ấp Bến Mương, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
56 | 4677 | ĐỔ HÀ THÚY HẰNG | 06/09/1998 | 072198001289 | 05/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Trung, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
57 | 4678 | NEÁNG CHANH THONE | 09/11/1993 | 089193002977 | 11/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | 05/4/2023 | ||
58 | 4679 | ĐỔ THỊ PHƯỢNG | 27/03/1996 | 068196007609 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Thông Quảng Đức, Thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | 05/4/2023 | ||
59 | 4680 | PHẠM THỊ KIM NGỌC | 12/01/1999 | 072199005570 | 27/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Đồng Bà Ba, xã Long Hòa, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 05/4/2023 | ||
60 | 4681 | DƯƠNG HOÀNG DUY | 17/12/1991 | 082091000986 | 02/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Bình Phú, xã Bình Phú, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | 05/4/2023 | ||
61 | 4682 | HỒ NGỌC HÂN | 15/03/1996 | 072196010661 | 17/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Khu phố Hiệp Định, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 05/4/2023 | ||
62 | 4683 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | 02/09/1997 | 072197008388 | 04/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Tân 1, xã Phan, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 20/4/2023 | ||
63 | 4684 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | 05/02/1999 | 072199001266 | 27/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Bình, xã Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 20/4/2023 | ||
64 | 4685 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 23/12/2000 | 072300002529 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 20/4/2023 | ||
65 | 4686 | TRẦN HOA KIM CƯƠNG | 22/09/1999 | 072199001230 | 09/12/2019 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Long Chí, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 20/4/2023 | ||
66 | 4687 | LÊ HUỲNH DIỆU TÂM | 16/08/1997 | 072197009400 | 04/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Phước Hòa, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
67 | 4688 | TRƯƠNG THỊ HỒNG ĐÀO | 25/09/1999 | 072199000786 | 13/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Chẩn, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
68 | 4689 | VÕ THỊ KIM THOẠI | 01/11/2001 | 072301003728 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Hưng, xã Phước Chỉ, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
69 | 4690 | HUỲNH THỊ THÙY ÂN | 27/07/1997 | 072197006804 | 31/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bàu Vừng, xã Phước Trạch, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
70 | 4691 | NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI | 07/09/1995 | 087195010027 | 23/07/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Hòa An, xã Hòa Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp | 09/5/2023 | ||
71 | 4692 | PHẠM VĂN TIẾP | 26/12/1963 | 291081609 | 11/11/2009 | Công an Tây Ninh | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Trường Giang, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
72 | 4693 | NGUYỄN TRẦN TRÚC LINH | 01/11/1994 | 072194011698 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
73 | 4694 | NGUYỄN HỒNG NGỌC HÂN | 02/09/1999 | 079199027594 | 27/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp 4, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 09/5/2023 | ||
74 | 4695 | TRẦN THỊ BẢO TRÂM | 27/04/1994 | 072194011502 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
75 | 4696 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 24/08/1969 | 080169004105 | 13/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Thạnh Quới, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
76 | 4697 | NGUYỄN TRUNG KIỆT | 18/10/1991 | 072091012629 | 08/07/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Trung, xã Phước Chỉ, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
77 | 4698 | HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT | 10/10/1997 | 072197004669 | 16/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Ấp Long Cường, xã Long Khánh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
78 | 4699 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 21/09/1997 | 072197011941 | 05/07/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Gò Đá, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
79 | 4700 | TRẦN THỊ CẨM NHIÊN | 01/03/1990 | 072190007114 | 10/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
80 | 4701 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 01/01/1996 | 072096007588 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố 3, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
81 | 4702 | NGÔ PHAN THẢO TRANG | 16/10/1995 | 291119340 | 22/07/2011 | Công an Tây Ninh | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
82 | 4703 | NGUYỄN VĂN KIỆT | 20/09/1995 | 072095011060 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
83 | 4704 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN | 28/11/1995 | 072195009317 | 08/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố 6, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
84 | 4705 | PHẠM CÔNG NHỰT | 10/11/1986 | 290817617 | 04/10/2013 | Công an Tây Ninh | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp 4, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
85 | 4706 | TRẦN MINH TUẤN | 04/08/1987 | 072087002092 | 09/11/2016 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Cao đẳng kỹ thuật phục hồi chức năng | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Ấp Xóm Mới 1, xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 09/5/2023 | ||
86 | 4707 | PHAN THỊ THANH HẢI | 15/08/1990 | 040190040841 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Voi, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
87 | 4708 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 05/11/1996 | 072196009071 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Phước Hiệp, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
88 | 4709 | NGÔ PHƯỚC THIỆN | 11/05/1997 | 086097003647 | 18/11/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp An Lạc Tây, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | 31/5/2023 | ||
89 | 4710 | NGUYỄN THỊ THÚY LINH | 15/10/1997 | 072197002574 | 13/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Long, xã Biên Giới, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
90 | 4711 | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | 19/05/1994 | 072194004499 | 10/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Phước Hòa, xã Phước Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
91 | 4712 | NGUYỄN QUỐC HUY | 24/09/1987 | 072087011838 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khu phố Long Thới, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
92 | 4713 | TRẦN NGỌC MỸ | 04/07/2000 | 072300004273 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Xóm Mới 2, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
93 | 4714 | NGUYỄN HỒNG VÂN | 23/09/2000 | 072300001764 | 05/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Ninh Phú, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
94 | 4715 | LÊ THỊ KIỀU DUYÊN | 13/09/1993 | 079193030368 | 26/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | Kỷ thuật viên vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | Tổ 3, khu phố 4, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 31/5/2023 | ||
95 | 4716 | NGUYỄN THỊ KIM LY | 17/08/1992 | 089192000088 | 19/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Suối Sâu, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
96 | 4717 | LÊ VĂN TOÀN | 06/09/1999 | 072099010045 | 20/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Xóm Bố, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
97 | 4718 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 16/03/1989 | 072189004862 | 13/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 31/5/2023 | ||
98 | 4719 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 17/01/1994 | 044094007694 | 04/11/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Xã Cao Quảng, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình | 31/5/2023 | ||
99 | 4720 | HUỲNH VĂN KẸO | 16/01/1988 | 096088003616 | 08/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp 11, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | 13/6/2023 | ||
100 | 4721 | LÊ THANH LIÊM | 23/02/2000 | 072200008141 | 12/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Láng, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
101 | 4722 | PHẠM TRƯƠNG HỒNG HOÀNG QUYÊN | 18/10/1998 | 079198031051 | 22/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Cây Da, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 13/6/2023 | ||
102 | 4723 | LÊ THỊ YẾN NHI | 26/03/1996 | 082196007745 | 08/07/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp 4, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 13/6/2023 | ||
103 | 4724 | LÊ THỊ THU HIẾU | 24/10/1995 | 072195008670 | 28/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
104 | 4725 | TRẦN THỊ MỸ LINH | 26/02/1994 | 072194002952 | 26/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 500 Ấp Bến Kinh, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
105 | 4726 | TRẦN NGỌC UYÊN | 14/11/2003 | 072303002584 | 08/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Tân Đông, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
106 | 4727 | LÊ NHẬT HÀO | 11/06/1998 | 072098000232 | 29/12/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân phục hồi chức năng | Kỹ thuât viên phục hồi chức năng | Ấp Thanh Thuận, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
107 | 4728 | CHÂU MỸ NHI | 30/09/1993 | 072193000572 | 07/12/2015 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Cử nhân sinh học | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
108 | 4729 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 10/02/2004 | 072204000664 | 08/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Tân Đông, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
109 | 4730 | LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ | 20/03/1996 | 072196004111 | 08/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 1, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 13/6/2023 | ||
110 | 4731 | TRẦN THỊ NGỌC HIẾU | 19/09/1996 | 072196007859 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Phước Tân 1, xã Phan, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
111 | 4732 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | 18/05/1996 | 291098715 | 19/09/2011 | Công an Tây Ninh | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khu phố 3, phường IV, thành Phố Tây ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
112 | 4733 | DƯƠNG NGUYỄN DUY | 16/05/1997 | 072097003258 | 02/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Ấp Trường Thọ, xã Trường Hòa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
113 | 4734 | DƯƠNG MINH THIỆN | 31/12/1992 | 072092002799 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Ấp Long Hải, xã Trưởng Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
114 | 4735 | LÊ THỊ HÒA | 25/02/2000 | 038300029581 | 02/10/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trường Ân, xã Trường Đông, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
115 | 4736 | TÔ THỊ THUYÊN TRANG | 09/01/1994 | 291075326 | 27/07/2009 | Công an Tây Ninh | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 4, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
116 | 4737 | LÊ THANH TUYỀN | 12/02/1989 | 072189007672 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Trâm Vàng 3, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
117 | 4738 | NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NGÂN | 04/05/1995 | 072195007976 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Long Thời, phường Long Thành Bắc, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
118 | 4739 | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | 31/03/1994 | 072194003291 | 10/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Ninh Thuận, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
119 | 4740 | NGUYỄN THỊ MỘNG NGHI | 09/9/1995 | 072195009486 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
120 | 4741 | LÊ THANH SANG | 20/10/1982 | 072082001588 | 29/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Giấy chứng nhận bài thuốc gia truyền | Bài thuốc gia truyền trị "viêm đường tiết niệu" | Khu phố 1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/07/2023 | ||
121 | 4742 | NGUYỄN MINH NHỰT | 12/02/1994 | 072094000232 | 30/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
122 | 4743 | TRẦN THỊ THU NGÂN | 29/03/1992 | 072192003247 | 16/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Trung A, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
123 | 4744 | NGUYỄN THỊ HÂN | 05/07/2000 | 079300000100 | 17/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Mỹ Khánh A, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 18/7/2023 | ||
124 | 4745 | NGUYỄN THANH THẢO | 29/11/2000 | 072300001285 | 18/09/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
125 | 4746 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 29/08/1990 | 072190012565 | 18/09/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Suối Cao A, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
126 | 4747 | HỒ VIỆT LÂM | 18/09/1993 | 049093006508 | 22/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ đa khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | ổ 52, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | 18/7/2023 | ||
127 | 4748 | PHAN THỊ THU THẢO | 24/8/1999 | 072199003092 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
128 | 4749 | NGUYỄN THỊ HÀ | 23/07/1996 | 072196002062 | ##### | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Trung, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/7/2023 | ||
129 | 4750 | ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG | 17/11/1997 | 072197002264 | 28/09/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
130 | 4751 | HUỲNH LÊ TRÚC HIỀN | 26/11/1995 | 072195000461 | 04/11/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 1, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
131 | 4752 | TẠ THANH TÚ | 04/05/1987 | 079087031534 | 10/07/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật viên xét nghiệm trình độ đại học | Tổ 4, ấp Bàu Cạp, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 01/8/2023 | ||
132 | 4753 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG HUY | 11/05/1997 | 072097009788 | 11/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Ấp Long Hải, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
133 | 4754 | HÀ THỊ BÌNH | 03/04/1996 | 038196020143 | 23/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
134 | 4755 | FOA TI MAH | 15/09/1995 | 072195001922 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 2, phương 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
135 | 4756 | LÊ THỊ NGUYỆT MINH | 17/08/1985 | 072185002408 | 05/07/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Giấy chứng nhận bài thuốc gia truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền"thanh can dưỡng huyết thập vị can" | Khu phố Lộc Du, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 01/8/2023 | ||
136 | 4757 | TRẦN LÂM KHÁNH ĐĂNG | 01/01/1984 | 087084001667 | 11/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ đa khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Ấp 2, xã Suối Dây, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
137 | 4758 | CAO THỊ THA | 08/01/2000 | 072300006368 | 08/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân, thành Phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
138 | 4759 | NGUYỄN CẨM LOAN | 09/03/1985 | 072185004382 | 30/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Ninh Thành, phường Ninh Sơn, thành Phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
139 | 4760 | PHẠM CHIÊU QUỲNH | 10/05/1996 | 072196011249 | 12/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Rừng Dầu, xã Tiên Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
140 | 4761 | NGUYỄN THỊ KIM LAN | 05/08/1998 | 072198004390 | 16/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
141 | 4762 | HUỲNH TRỌNG LỄ | 11/11/1996 | 072096000711 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật viên hình ảnh y học (trình độ đại học) | Khu phố Lộc Chánh, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
142 | 4763 | NGUYỄN TRUNG QUÂN | #### | 7E+10 | 44987 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khu phố Hiệp Thạnh, phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 21/8/2023 | ||
143 | 4764 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 18/11/2000 | 072300002737 | 28/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp An Điền, xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
144 | 4765 | VÕ PHI LONG | 15/6/1995 | 072095007505 | 29/01/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp 1, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
145 | 4766 | VÕ HUỲNH TRUNG HIẾU | 27/07/1991 | 072091009448 | 10/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Long Chí, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
146 | 4767 | NGUYỄN THỊ GIANG | 21/9/1995 | 040195010833 | 07/11/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | 06/9/2023 | ||
147 | 4768 | PHẠM THỊ ANH THƯ | 11/11/1989 | 083189000702 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp 4, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
148 | 4769 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 20/5/1997 | 075197014867 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Gò Ngãi, xã Phước Bình, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
149 | 4770 | NGUYỄN NGỌC CHÚC | 17/04/1993 | 072093013449 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Phước Hội, xã Phước Chỉ, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
150 | 4771 | NGUYỄN NGỌC LINH | 24/5/2003 | 079303014645 | 22/11/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp An Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 06/9/2023 | ||
151 | 4772 | LÊ THỊ PHƯƠNG VI | 01/01/2000 | 095300007584 | 19/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Ấp Trường Thiện, xã Trường Hòa, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
152 | 4773 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 29/7/2000 | 072300005392 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Hòa Đông A, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
153 | 4774 | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | 29/12/1994 | 072194003642 | 25/8/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bàu Vừng, xã Phước Trạch, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
154 | 4775 | VÕ VĂN HỒI | 18/11/1949 | 08004900598 | 21/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Giấy chứng nhận bài thuốc gia truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền "Trị đau thần kinh tọa" | Ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 06/9/2023 | ||
155 | 4776 | NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN | 04/3/1983 | 072183007484 | 05/6/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Tân Hòa, xã Tân Phú, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
156 | 4777 | HUỲNH NGUYỄN KHÁNH TUẤN | 04/10/1994 | 072094005775 | 25/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Khu phố Lộc Thanh, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
157 | 4778 | ĐỖ HIỀN NHẤT KHANG | 17/4/2000 | 072200006650 | 18/6/2023 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Híệp Nghĩa, phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
158 | 4779 | ĐẶNG NGỌC THANH DUY | 18/12/1999 | 072199000906 | 12/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trường Thiện, xã Trường Hòa, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
159 | 4780 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 05/6/1991 | 072191002320 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Ninh Hưng 1, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
160 | 4781 | LÊ THỊ PHIẾN | 02/9/1990 | 080190000242 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Xóm Ruộng, xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
161 | 4782 | NGUYỄN LƯƠNG ĐẠI NGỌC | 01/8/1996 | 072096008258 | 10/11/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ răng hàm mặt | Khàm bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng- hàm-mặt | Khu phố 6, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
162 | 4783 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 12/10/1993 | 072193011018 | 18/9/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Rộc B, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
163 | 4784 | PHAN THỊ VUI | 28/12/1988 | 008188012084 | 27/7/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 2, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
164 | 4785 | NGUYỄN THỊ MAI TRÂM | 07/01/2001 | 072301000711 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Tân Lập, xã Tiên Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
165 | 4786 | NGUYỄN THỊ DIỄM TRÂN | 03/4/2001 | 072301003670 | 08/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Cẩm An, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
166 | 4787 | ĐỖ THỊ KHUYÊN BẢO | 10/02/1998 | 212835405 | 07/7/2015 | Công an tỉnh Quãng Ngãi | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 18/9/2023 | ||
167 | 4788 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 17/10/2000 | 072300004200 | 16/9/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp 3, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
168 | 4789 | BÙI THÚY AN | 13/7/1996 | 072196001284 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 2, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/9/2023 | ||
169 | 4790 | PHẠM THỊ KIỀU OANH | 14/12/1992 | 072192005962 | 25/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
170 | 4791 | NGUYỄN THANH VŨ | 08/12/1999 | 079099001708 | 16/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bàu Điều Thượng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 18/10/2023 | ||
171 | 4792 | PHẠM THANH NGÂN | 12/6/1998 | 072198003794 | 05/9/2022 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
172 | 4793 | BÙI THỊ MINH THƯ | 30/7/2001 | 0723001002656 | 19/8/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
173 | 4794 | NGUYỄN HỒ NGỌC TUYỀN | 17/02/2001 | 072301000445 | 12/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thuận Đông, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
174 | 4795 | NGUYỄN THỊ KIM THOẠI | 17/11/1995 | 072195004127 | 15/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
175 | 4796 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 08/10/1994 | 072094002807 | 25/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Cầu Trường, xã Hảo Đước, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
176 | 4797 | NGUYỄN LÊ HẢI ĐĂNG | 26/7/1993 | 072193000137 | 13/3/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp kỹ thuật Phục hồi chức năng | Kỹ tthuật viên Phục hồi chức năng | Khu phố 3, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
177 | 4798 | LÊ THỊ TUYẾT LINH | 25/9/1995 | 072195004604 | 16/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Thanh An, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
178 | 4799 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 26/02/1999 | 072199003546 | 28/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng | Kỹ tthuật viên Phục hồi chức năng | Ấp Giang Tân, phường Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
179 | 4800 | ĐINH THỊ NGỌC LÀNH | 24/02/1998 | 072198006144 | 28/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Long Tân, phường Long Thành Bắc, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
180 | 4801 | PHẠM THÀNH LONG | 25/02/1996 | 072096004728 | 01/11/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố Ninh Trung, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
181 | 4802 | TRẦN NGUYỄN VÂN ANH | 11/11/1999 | 072199000658 | 04/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Hiệp Định, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
182 | 4803 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG | 01/3/1999 | 072199002437 | 28/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Thành Nam, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
183 | 4804 | TÔ MẠNH TÙNG | 15/5/1995 | 072095008569 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Ấp Trường Thiện, xã Trường Hòa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
184 | 4805 | NGUYỄN ĐỖ DUY | #### | 072090013560 | ##### | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ đa khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Trường Ân, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
185 | 4806 | VĂN THỊ NGỌC LỰU | 29/6/1976 | 072176011751 | 28/6/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Khu phố Long Thành, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
186 | 4807 | NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN | 24/4/1990 | 072190009529 | 03/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 4, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
187 | 4808 | TRẦN HUỲNH NGA | 06/01/1997 | 072197011169 | 29/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố Lộc Thanh, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
188 | 4809 | HOA PHẠM THANH UYÊN | 04/7/1996 | 072196008603 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố 1, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
189 | 4810 | NGUYỄN MINH TRÍ | 18/5/1997 | 072097006166 | 14/5/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Ấp Thạnh Lợi, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 18/10/2023 | ||
190 | 4811 | PHẠM NGUYỄN MAI THI | 24/4/1984 | 080184000297 | 07/11/2016 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Khu phố Lộc Du, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
191 | 4812 | TỐNG XUÂN BÁCH | 04/3/1997 | 072097007868 | 01/4/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ răng hàm mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt | Ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
192 | 4813 | NGUYỄN THỊ GIAO MY | 04/6/2002 | 072302000215 | 14/02/2022 | Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 7, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
193 | 4814 | HUỲNH THANH TRÌNH | 03/01/1997 | 072097007657 | 10/3/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Khu phố Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
194 | 4815 | PHẠM HOÀI LINH | 10/9/1996 | 036196016110 | 26/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Khu phố 5A, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 10/11/2023 | ||
195 | 4816 | TRẦN VĂN ĐỢI | 10/4/1961 | 079061021786 | 10/7/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Thuận Đông, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
196 | 4817 | HUỲNH THỊ MỸ NGÂN | 20/4/1987 | 072187004035 | 18/9/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Đá Hàng, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
197 | 4818 | LÊ MINH QUÂN | 02/8/1987 | 072087012899 | 25/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố 6, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
198 | 4819 | TRẦN MINH NGỌC | 21/8/1997 | 072197004793 | 03/8/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Khu phố 1, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
199 | 4820 | NGUYỄN THỊ THÚY | 10/4/1994 | 072194001073 | 28/10/2019 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Thành Tây, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
200 | 4821 | TRẦN THỊ NGỌC NGÀ | 10/4/1997 | 072197004909 | 27/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Long Châu, xã Long Vĩnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
201 | 4822 | NGUYỄN NHƯ Ý | 29/3/1994 | 072094010314 | 11/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Giang Tân, xã Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
202 | 4823 | HUỲNH CHÂU TÍN | 30/10/1997 | 072097011715 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Khu phố Hiệp Bình, phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
203 | 4824 | VÕ HỒNG CẨM | 08/6/1996 | 072196002349 | 28/6/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
204 | 4825 | PHẠM THỊ MỸ LỤA | 25/8/1997 | 072197010083 | 30/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Trảng Cỏ, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
205 | 4826 | HUỲNH NGUYỄN LAN ANH | ##### | 072199000478 | 27/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Tân Hòa, xã Tân Phú, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
206 | 4827 | PHẠM THỊ MỸ DIỆN | 14/9/1997 | 072197005469 | 11/6/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khu phố Long Trung, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
207 | 4828 | TRẦN VĂN HÓA | 28/10/1989 | 072089001859 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Trảng Ba Chân, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 10/11/2023 | ||
208 | 4829 | ĐỖ NGỌC DOANH | 17/3/1996 | 034096015104 | 12/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 5, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
209 | 4830 | TRƯƠNG THỊ ĐÔNG TRÚC | 16/3/1999 | 072199002381 | 25/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp An Hòa, xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
210 | 4831 | LÊ THỊ MAI DUYÊN | 08/5/1999 | 072199001985 | 25/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Ninh Hòa, phường Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
211 | 4832 | BÙI THỊ HỒNG PHƯƠNG | 20/11/1969 | 072169000888 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ răng hàm mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt | Khu phố 1, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
212 | 4833 | VÕ THỊ HỒNG THÚY | 29/9/1988 | 072188004725 | 25/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Long Đại, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
213 | 4834 | BÙI THỊ LAN ANH | 25/7/1990 | 072190007173 | 04/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
214 | 4835 | LÊ VĂN ĐẠT | 01/5/1996 | 072096008178 | 12/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Ấp Bến Cừ, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
215 | 4836 | PHẠM THỊ THU UYÊN | 24/7/1987 | 072187007981 | 30/3/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
216 | 4837 | NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG | 08/7/1982 | 072182013395 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sĩ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Khu phố An Lợi, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
217 | 4838 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 11/3/1997 | 080197007879 | 14/6/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Lộc Chánh, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 07/12/2023 | ||
218 | 4839 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 01/7/1999 | 072199001927 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 1, phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
219 | 4840 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 24/01/1997 | 072097009612 | 04/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Phước Hội, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
220 | 4841 | TẠ ĐỖ THU TRÂM | 22/4/1999 | 072199005038 | 13/3/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Lộc Trát, phường Gia Lộc, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
221 | 4842 | TRẦN VĂN HIẾU | 30/6/1992 | 072092009669 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Suối Ông Đình, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
222 | 4843 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 27/4/1995 | 072195000310 | 14/5/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 1, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
223 | 4844 | NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN | 01/9/1997 | 072197004082 | 04/3/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
224 | 4845 | PHAN THỊ KIM THOẠI | 20/10/1992 | 072192002126 | 06/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Phước Bình 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
225 | 4846 | NGUYỄN THÀNH HÔN | 14/12/1993 | 072093001077 | 09/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Nội Ô B, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
226 | 4847 | NGUYỄN VĂN CÔNG MINH | 16/01/1995 | 072095006405 | 24/02/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Ấp Trà Võ, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
227 | 4848 | TRẦN NGUYỄN VÂN ANH | 23/10/2000 | 072300001381 | 12/11/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Khu phố Ninh Đức, phường Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
228 | 4849 | ĐỖ ĐẶNG KIM LIÊN | 05/7/1996 | 072196002805 | 05/4/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khu phố 4, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
229 | 4850 | PHẠM HỒNG KHÁNH LINH | 22/02/2001 | 072301006296 | 29/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố 3, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
230 | 4851 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | 03/3/1995 | 072195008284 | 25/3/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Long Kim, phường Long Thành Trung, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
231 | 4852 | NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN | 13/3/1995 | 072195001247 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Khương, xã Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
232 | 4853 | NGUYỄN THỊ MAI LY | 02/8/1992 | 072192003529 | 10/5/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Khu phố Lộc Tân, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
233 | 4854 | PHẠM HOÀI HIẾU | 25/9/1988 | 072088001953 | 21/9/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Ấp Bến Rộng, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
234 | 4855 | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | 24/02/1995 | 072195012856 | 08/7/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp hộ sinh | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Năm Trại , xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
235 | 4856 | VÕ TUYẾT NHI | 31/8/1998 | 072198002881 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Trường Giang, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
236 | 4857 | NGUYỄN THANH VŨ | 27/12/1976 | 056076017554 | 26/7/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | 67/2/29 Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 07/12/2023 | ||
237 | 4858 | TỪ NGUYỄN CÔNG DANH | 16/7/2001 | 089201016260 | 20/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng kỹ thuât xét nghiệm y học | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Phường Long Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | 07/12/2023 | ||
238 | 4859 | TRẦN VÕ SONG THI | 14/02/1993 | 072193012568 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Phước Đức A, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
239 | 4860 | MAI THỊ TRANG | 29/6/1997 | 089197017356 | 12/5/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Phước Long 2, xã Phan, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
240 | 4861 | DƯƠNG MINH HIẾU | 27/02/2000 | 072200012756 | 16/9/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ấp Đông Hà, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh tây Ninh | 07/12/2023 | ||
241 | 4862 | UÔNG DƯƠNG HÀ VY | 22/10/2000 | 040300024884 | 10/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 07/12/2023 | ||
242 | 4863 | TRỊNH THỊ BÍCH TUYỂN | 13/10/2001 | 072301007319 | 07/3/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Cẩm Long, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
243 | 4864 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 07/12/1981 | 072181003157 | 05/01/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bàu Sen, xã Hảo Đước, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
244 | 4865 | PHAN ANH KHÁNH | 16/8/2000 | 049200005425 | 23/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Tam Tiến, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 07/12/2023 | ||
245 | 4866 | NGUYỄN TỪ ĐA KHOA | 02/6/2001 | 072201007628 | 12/8/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/ 2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 07/12/2023 | ||
246 | 4867 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 24/10/1999 | 072199009328 | 07/02/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Châu, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
247 | 4868 | BÙI THỊ KIM BẰNG | 02/07/1992 | 072192013184 | 10/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Tân Lộc, phường Gia Lộc, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
248 | 4869 | PHAN NGỌC THẢO | 04/08/2001 | 072301006818 | 20/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Trà Hiệp, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
249 | 4870 | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | 26/09/1990 | 072090011384 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Phước Hòa, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
250 | 4871 | PHAN TRẦN KHANH | 15/07/1984 | 072084010155 | 10/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | 7B/105/29 Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 30/12/2023 | ||
251 | 4872 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 16/06/2000 | 072200007332 | 08/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Khu phố 5, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
252 | 4873 | PHẠM MINH NGỌC | 16/03/1995 | 072195005514 | 12/01/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
253 | 4874 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 23/01/1999 | 072199002653 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Bình Hoà, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
254 | 4875 | NGUYỄN TRẦN VÂN ANH | 11/09/1983 | 072183009970 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Khu phố Hiệp Hoà, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
255 | 4876 | ĐẶNG HOÀNG THANH | 04/11/1996 | 072096004913 | 21/02/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Hòa 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
256 | 4877 | LÊ HOÀNG AN | 12/05/1993 | 083093008423 | 20/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Tân Định 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
257 | 4878 | LƯƠNG TIỂU BĂNG | 14/10/2001 | 072301002499 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Ninh Thuận, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
258 | 4879 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG DUYÊN | 18/01/1999 | 072199005050 | 13/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Mới 1, xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
259 | 4880 | LƯƠNG TRỌNG TƯỜNG | 23/08/1997 | 072097002542 | 04/08/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Khu phố 4, phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
260 | 4881 | NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ | 29/06/1971 | 072171001302 | 21/09/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Long Khương, xã Long Thành Nam, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
261 | 4882 | TRẦN THỊ MỸ QUYÊN | 04/09/1998 | 072198003618 | 20/02/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng xét nghiệm y học | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Khu phố Ninh Lộc, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
262 | 4883 | LÝ TRỌNG QUÍ | 01/01/1991 | 072091010774 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Trường Phước, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
263 | 4884 | ĐẶNG THỊ HUỆ TIÊN | 22/11/1985 | 072185015993 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Trường An, xã Trường Tây, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
264 | 4885 | DƯƠNG VĂN VINH | 22/08/1985 | 072085007435 | 17/06/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Long Hoà, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
265 | 4886 | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | 05/07/1985 | 072185000204 | 10/4/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
266 | 4887 | THÁI THANH HUYỀN | 16/09/1991 | 072191002307 | 20/08/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
267 | 4888 | LÊ THỊ NGỌC HÀ | 02/01/1996 | 072196000037 | 04/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y học dự phòng | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Ấp Ninh Thuận, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
268 | 4889 | LÊ QUỐC ĐẠT | 06/07/1997 | 087097004332 | 19/02/2022 | Cục Cảnh sát quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khóm 2, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp | 30/12/2023 | ||
269 | 4890 | NGUYỄN LÊ BẢO XUYÊN | 20/06/1997 | 0721975004120 | 13/03/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp Thanh Hùng, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
270 | 4891 | ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN | 04/10/2002 | 072302007745 | 13/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Trung cấp điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
271 | 4892 | LÊ THỊ KIM TUYẾN | 23/02/1990 | 082190010993 | 29/9/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Mỹ An, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang | 30/12/2023 | ||
272 | 4893 | NGUYỄN PHÚC HẬU | 01/01/1997 | 072097010039 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
273 | 4894 | NGUYỄN THỊ MỸ THỌ | 07/06/1996 | 072196003262 | 27/12/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Ấp Tân Đông, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
274 | 4895 | NGUYỄN HOÀNG TÚ MINH | 06/08/1995 | 072195008968 | 07/10/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Ấp 4, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
275 | 4896 | NGUYỄN MINH TÂN | 19/03/1991 | 072091009098 | 04/10/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ y khoa | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Khu phố Lộc Thanh, phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
276 | 4897 | CAO THỊ HIỀN MAI | 12/08/1999 | 072199001996 | 27/12/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Chuyên khoa xét nghiệm | Khu phố Hiệp Thạnh , phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
277 | 4898 | TRẦN THỊ THẮM | 10/02/1991 | 072191005820 | 25/04/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Phước Lộc, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
278 | 4899 | LÊ QUỐC TRUNG | 06/08/1999 | 072099012027 | 18/05/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân phục hồi chức năng | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Khu phố Hiệp Bình, phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
279 | 4900 | PHẠM THỊ KIM THANH | 07/11/1997 | 072197011237 | 10/05/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Bác sĩ Y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
280 | 4901 | PHAN HỒNG CẨM THẢO | 19/11/1999 | 072199001989 | 28/06/2021 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu phố Long Mỹ, phường Long Thành Bắc, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
281 | 4902 | VŨ THỊ KIM SƠN | 24/02/1987 | 072187001128 | 20/06/2023 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cử nhân điều dưỡng phụ sản | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Khu Phố 1, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | 30/12/2023 | ||
282 | 4903 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 18/08/1997 | 072197000903 | 08/09/2022 | Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Y sỹ | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo Quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 30/12/2023 |
Tác giả: qu?n tr?
Ý kiến bạn đọc